Bảng giá cước Internet cáp quang VNPT
- Nội Thành: Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú.
- Ngoại Thành: Quận 5, 6, 12, 8, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh, Bình Tân, Gò Vấp, Nhè Bè, Cần Giờ.
Gói cước | Tốc độ | Giá cước nội thành | Giá cước ngoại thành |
Home net 1 | 100Mbps | 165.000đ | |
Home net 2 | 150Mbps | 220.000đ | 180.000đ |
Home net 3 | 200Mbps | 249.000đ | 209.000đ |
Home net 4 | 250Mbps | 259.000đ | 219.000đ |
Home net 6 | 500Mbps | 599.000đ | 499.000đ |
Home net 7 | 300Mbps ->1Gbps | 329.000đ | 279.000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm Wifi Mesh | |||
Home Wifi Mesh 1 | 100Mbps + 1 Mesh | 195.000đ | |
Home Wifi Mesh 2 | 150Mbps + 1 Mesh | 250.000đ | 210.000đ |
Home Wifi Mesh 3 | 200Mbps + 1 Mesh | 279.000đ | 239.000đ |
Home Wifi Mesh 4 | 250Mbps + 2 Mesh | 289.000đ | 249.000đ |
Home Wifi Mesh 6 | 500Mbps + 3 Mesh | 689.000đ | 589.000đ |
Home Wifi Mesh 7 | 300Mbps ->1Gbps + 3 Mesh | 349.000đ | 299.000đ |
Lưu ý:
- Bảng giá cước đã bao gồm VAT 10%.
- Phí lắp đặt 300,000đ/lần
- Đóng cước trước 03 tháng, 06 tháng
- Đóng cước trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ INTERNET CÁP QUANG VNPT
Hotline bán hàng: 0812.86.08.08
Tổng đài hổ trợ kỹ thuật:
Website: https://dichvu-vnpt.com.vn
Facebook: VNPT – VinaPhone
Zalo: VNPT VinaPhone